Những tiến bộ trong trí tuệ nhân tạo (AI), mạng lưới cảm biến và phương tiện tự hành đang xói mòn thế độc quyền về âm thanh lâu nay của tàu ngầm, làm dấy lên câu hỏi về tương lai phát triển của loại phương tiện tác chiến truyền thống rất tốn kém này.

Tàu tự hành Sea Hunter của Hải quân Mỹ. Ảnh: US Navy
Tàu tự hành
Trọng tâm của cuộc cách mạng trong chiến tranh chống tàu ngầm (ASW) là các phương tiện mặt nước không người lái (USV). Không giống như tàu có người lái, USV có thể được chế tạo với chi phí thấp và số lượng lớn. Được trang bị hệ thống sonar, radar, từ kế và các liên kết truyền thông, USV đóng vai trò như những thiết bị di động của một mạng lưới cảm biến quy mô đại dương. Chúng có thể lắng nghe, học hỏi và thích ứng theo thời gian thực.
Sea Hunter, tàu 3 thân tự hành của Hải quân Mỹ, đã chứng minh khả năng theo dõi tàu ngầm chạy bằng diesel - điện trong thời gian dài mà không cần sự can thiệp từ con người.
Nhưng chính sự tích hợp AI mới định hình lại bức tranh ASW. Ngay cả loại USV tinh vi nhất cũng chỉ có thể quan sát một vùng biển nhỏ. Trong khi đó, một đàn gồm hàng trăm USV, với mỗi chiếc giao tiếp thông qua vệ tinh, laser hoặc liên kết âm thanh, có thể chia sẻ thông tin và phối hợp hành động.
Kẻ thay đổi cuộc chơi
AI làm được những nhiệm vụ mà người vận hành và các hệ thống cũ không thể thực hiện. Một âm thanh đơn lẻ bất thường tưởng như vô nghĩa, nhưng khi kết hợp với các dữ liệu khác, công nghệ này có thể tăng độ tin cậy cho phát hiện đó.
AI hoạt động liên tục và đây là yếu tố quan trọng khi săn tìm dấu hiệu thoáng qua của một tàu ngầm vốn được thiết kế để hoạt động âm thầm trong nhiều tuần.
Bằng cách học cách tàu ngầm định hướng, tránh bị phát hiện và khai thác đặc điểm của môi trường, các thuật toán AI có thể dự báo những vị trí và chuyển động tiềm tàng. Năng lực này hứa hẹn chuyển đổi ASW từ việc chủ yếu phản ứng sang dự đoán, tương tự như cách phát triển của ngành khí tượng học.
Từ nay đến những năm 2030, các đại dương trên thế giới có thể trở nên trong suốt đối với các cảm biến. Với sự hỗ trợ của AI, nhiều máy phát và máy thu trên tàu, máy bay và USV sẽ định vị tàu ngầm theo thời gian thực.
Các đàn tàu ngầm tự hành (AUV) sẽ tuần tra gần bờ, truyền dữ liệu đến tàu mặt nước. Vệ tinh sẽ điểm mặt những bất thường để mạng lưới cảm biến địa phương điều tra. Cơ sở hạ tầng cáp quang trải dài dưới đáy biển hoạt động như một mạng lưới micrô ngầm khắp toàn cầu.
Bước tiến của Trung Quốc
Hồi tháng 8, Viện Nghiên cứu và Phát triển Trực thăng Trung Quốc đã tiết lộ một hệ thống tác chiến ASW tiên tiến do AI điều khiển, có khả năng phát hiện và theo dõi cả những tàu ngầm hoạt động yên tĩnh nhất.
Nhóm nghiên cứu khẳng định hệ thống mới có thể giảm khả năng sống sót của tàu ngầm trong một cuộc xung đột hải quân xuống chỉ còn 5%, nghĩa là chỉ 1 trong số 20 tàu thoát khỏi sự phát hiện và tấn công.
Các phiên bản tương lai của hệ thống này dự kiến sẽ tích hợp các bầy máy bay không người lái (UAV), tàu nổi và AUV. Mục tiêu là xây dựng một mạng lưới phát hiện 3 chiều và tự học, trong đó có khả năng thích ứng với các chiến lược né tránh ngày càng tinh vi và “quét” đại dương theo thời gian thực.
Nếu nhóm nghiên cứu Trung Quốc đạt được mục tiêu, những khả năng này có thể làm suy yếu 1 trong 3 trụ cột chính của năng lực răn đe hạt nhân: tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm. Hai trụ cột còn lại là tên lửa đạn đạo liên lục địa phóng từ mặt đất và máy bay ném bom chiến lược.
Trung Quốc hiện sở hữu đội tàu ngầm lớn nhất thế giới với 105 chiếc, tiếp theo là CHDCND Triều Tiên (90 tàu), Mỹ (74) và Nga (62). Tuy nhiên, tàu ngầm chạy bằng năng lượng hạt nhân được trang bị tên lửa đạn đạo (SSBN) đặc biệt quan trọng đối với cạnh tranh chiến lược. Về loại này, Mỹ có hạm đội lớn và tiên tiến nhất với khoảng 14 chiếc SSBN. |
HẠNH NGUYÊN (Theo The Conversation, DW)