Trong bối cảnh Mỹ và Trung Quốc theo đuổi các chiến lược khác nhau để thống trị và kiểm soát nguồn tài nguyên khoáng sản biển sâu, địa chính trị đáy biển Thái Bình Dương đang dần nóng lên.

Các nhà hoạt động kêu gọi ngừng hoạt động khai thác biển sâu. Ảnh: Reuters
Với tầm ảnh hưởng cùng kế hoạch công nghiệp dài hạn, Trung Quốc đã tự đưa nước này vào khuôn khổ đa phương của Cơ quan quản lý Đáy biển Quốc tế (ISA). Bắc Kinh nắm giữ nhiều giấy phép thăm dò đáy biển nhiều hơn bất kỳ quốc gia nào khác và đã gây dựng được vị thế trong các cơ quan lập pháp của ISA. Mục tiêu của Trung Quốc rất rõ ràng. Theo đó, Bắc Kinh định hình các quy tắc trước khi chúng được hoàn thiện; đảm bảo rằng các lợi thế về công nghệ, pháp lý và hoạt động của Trung Quốc được mã hóa vĩnh viễn vào cấu trúc quản trị đáy biển toàn cầu.
Ngược lại, Mỹ tiếp cận đáy biển theo cách riêng. Bị loại khỏi ISA do không phê chuẩn Công ước Liên Hiệp Quốc về Luật Biển (UNCLOS), Washington đã chuyển sang chiến lược đơn phương, ban hành các ủy quyền pháp lý và chỉ thị hành pháp để đẩy nhanh hoạt động khai thác đáy biển.
Trong khi Trung Quốc gây ảnh hưởng một cách chậm rãi thông qua việc tham gia vào các thể chế, Mỹ lại hành động khẩn trương, linh hoạt trong cách quản lý để bù đắp cho sự vắng mặt chính thức trong quản trị đa phương. Và trong khi Bắc Kinh tìm cách kiểm soát các khuôn khổ, Washingon lại tìm cách hoạt động xung quanh chúng.
❝ Hội nghị Ðại dương Liên Hiệp Quốc lần thứ ba (UNOC 3) diễn ra tại thành phố Nice (Pháp) từ ngày 9-13/6, với sự tham dự của khoảng 60 nguyên thủ quốc gia và người đứng đầu chính phủ, cùng hàng nghìn đại biểu đến từ các tổ chức tài chính quốc tế, tổ chức phi chính phủ, cộng đồng khoa học và khu vực tư nhân. Do Pháp và Costa Rica đồng tổ chức, hội nghị là diễn đàn giải quyết những thách thức mà đại dương, biển và các nguồn tài nguyên biển trên thế giới đang phải đối mặt. Hội nghị không nhằm thông qua văn kiện ràng buộc về mặt pháp lý, nhưng được kỳ vọng sẽ là bước ngoặt trong nỗ lực toàn cầu nhằm bảo vệ đại dương. |
Theo giới phân tích, động cơ cơ bản của Trung Quốc và Mỹ là như nhau, đều nhằm muốn giảm sự phụ thuộc vào tài nguyên. Tuy nhiên, mỗi bên đều coi chiến lược của bên kia được tạo ra là nhằm gây bất ổn. Do đó, đấu trường quản trị biển sâu không trở thành địa điểm trung lập để các bên phối hợp mà trở thành không gian tranh chấp, đặc biệt là ở đáy biển Thái Bình Dương, mà cụ thể là vùng đứt gãy Clarion-Clipperton (CCZ) vốn do ISA quản lý. Được biết, ISA đã chia nhỏ khu vực này thành các khối riêng biệt mà trên lý thuyết là để tiện cho việc giám sát môi trường.
Nằm bên dưới vùng biển quốc tế giữa Hawaii và Mexico, CCZ là nơi giàu các nốt đa kim loại chứa các khoáng chất quan trọng như niken, coban, đồng và mangan. Những nguồn tài nguyên này không chỉ là hàng hóa đơn thuần mà là thành phần thiết yếu của các chiến lược quốc gia về độc lập năng lượng, thống trị về mặt công nghệ và răn đe về mặt chiến lược. Sở dĩ CCZ trở thành địa điểm cạnh tranh chiến lược là bởi khu vực này rộng lớn, bằng phẳng và ổn định về trầm tích, lý tưởng cho việc khai thác ở quy mô công nghiệp.
Tuy nhiên, trên thực tế, động thái của ISA đã thể chế hóa sự cạnh tranh. Các quốc gia có năng lực công nghệ sâu rộng như Trung Quốc, Canada, Bỉ và Na Uy đã triển khai các phương tiện robot, hệ thống thu thập dữ liệu và thiết bị khai thác khoáng sản tới CCZ. Theo giới phân tích, những hoạt động này không phải là đầu cơ tích trữ mà là những hành động hiện diện mang tính chiến lược, giúp các nước này đảm bảo được sự kiểm soát ngay cả khi không có chủ quyền tại khu vực.
Song, thiệt hại môi trường do khai thác đáy biển là không thể tránh khỏi theo các thông lệ và khuôn khổ pháp lý hiện tại. Theo đó, hành động này gây ra nhiều hậu quả về mặt sinh thái như phá hủy môi trường sống của sinh vật dưới đáy biển, phá vỡ chuỗi thức ăn ở đại dương sâu và làm xáo trộn quá trình cô lập carbon.
TRÍ VĂN (Theo Asia Times)