HẠNH NGUYÊN
Lầu Năm Góc đang thay đổi cách tiếp cận trong việc đối phó vũ khí sinh học và hóa học, giữa lúc các đối thủ tiềm tàng như Nga và Trung Quốc gấp rút tạo ra những công cụ dễ sử dụng hơn cũng như né tránh các biện pháp phòng thủ truyền thống.
Lính Mỹ tập trận chống vũ khí sinh học. Ảnh: Army Times
Quan chức Ian Watson tại Bộ Quốc phòng Mỹ cho biết nước này sắp công bố kế hoạch mới về việc phát triển những phương pháp điều trị y học, vaccine, thiết bị bảo vệ cá nhân có khả năng thích ứng với nhiều mối đe dọa sinh học và hóa học. Được biết, Lầu Năm Góc đã yêu cầu cấp thêm 300 triệu USD cho tài khóa 2024 để phát triển chiến lược mới và 1,2 tỉ USD trong 5 năm tiếp theo.
Những mối đe dọa mới
Chiến lược mới đánh dấu sự thay đổi đáng kể bởi lâu nay Bộ Quốc phòng Mỹ phát triển những công cụ ngăn chặn các mối đe dọa sinh học và hóa học cụ thể. Tuy nhiên, những tiến bộ gần đây trong công nghệ đã cho phép các đối thủ thao túng những mầm bệnh và độc tố hiện có để tạo ra những mầm bệnh mới, qua đó đặt ra vô số hiểm họa cho binh sĩ.
Theo quan chức Mỹ, không chỉ lực lượng đặc nhiệm chống khủng bố mới có nguy cơ tiếp xúc với vũ khí sinh học hoặc hóa học mà hiện nay, vấn đề đã được “nâng tầm” để đe dọa toàn bộ lực lượng quân đội. Giới chức Mỹ đặc biệt lo ngại việc các đối thủ đã nâng cao năng lực sinh học, hóa học và sẵn sàng sử dụng những vũ khí này. Nga và Trung Quốc đang sở hữu công nghệ cần thiết để vừa điều chỉnh những mối đe dọa hiện hữu (từ chất độc cho đến mầm bệnh xuất hiện tự nhiên) khiến chúng trở nên đáng sợ hơn, vừa tạo ra những vũ khí mới.
Vấn đề là mối đe dọa mới lại được đặt ra bởi những tác nhân vốn có thể dễ dàng tích trữ và trốn tránh các phương pháp thu thập thông tin tình báo truyền thống. Theo tờ The Hill, trong nhiều năm qua, Trung Quốc đã tăng cường sản xuất fentanyl, thuốc giảm đau gây nghiện mạnh hơn heroin 50 lần. Trong khi đó, Nga bị nghi là đã sử dụng chất độc thần kinh Novichok trong các vụ ám sát. Giới chuyên gia cảnh báo những đối thủ của Mỹ có thể sử dụng những chất này trong các cuộc tấn công quy mô lớn.
Sự thay đổi trong cách tiếp cận của Washington chủ yếu được định hình bởi đại dịch COVID-19. Bộ Quốc phòng nước này đã có được những bài học từ đợt bùng phát trên tàu sân bay USS Theodore Roosevelt hồi tháng 3-2020, khiến hàng trăm thủy thủ mắc COVID-19 (1 người chết) và tàu phải neo ở Guam trong nhiều tuần. Thuyền trưởng sau đó bị sa thải, Quyền Bộ trưởng Hải quân Mỹ từ chức và lực lượng này cũng rơi vào hỗn loạn. Sự cố trên cho thấy tầm quan trọng của nhiệm vụ xác định mối đe dọa hóa học hoặc sinh học từ sớm trước khi nó đánh gục thủy thủ đoàn và các khí tài quân sự.
Tấn công là cách phòng thủ hiệu quả nhất
Thay vì phát triển những biện pháp đối phó y học đối với từng chất độc, giới chức Mỹ nhắm tới việc “điều chỉnh hệ thống miễn dịch” thông qua 6 con đường chuyển hóa để cải thiện khả năng phòng thủ của binh sĩ.
Ngoài ra, Lầu Năm Góc cũng để mắt tới những virus xuất hiện một cách tự nhiên mà đối thủ có thể điều khiển chúng. Đơn cử như giới chức đang phát triển các kháng thể đơn dòng (cũng được dùng để điều trị COVID-19) để chữa trị các bệnh truyền nhiễm liên quan tới 3 loại virus gồm Nipah/Hendra, Rift Valley Fever và Pan-Orthopox.
Bộ Quốc phòng Mỹ đã hợp tác với Phòng thí nghiệm quốc gia Lawrence Livermore để sử dụng siêu máy tính El Capitan làm mô hình những mối đe dọa mới và tạo ra nhiều phương pháp điều trị tiềm năng, tương tự cách Washington đối phó biến thể Omicron của COVID-19. Trong số các phương pháp điều trị, giới chức không chỉ chọn ứng viên hiệu quả nhất mà ứng viên đó còn có thể được sản xuất với số lượng lớn một cách dễ dàng nhất.
Một phần trong chiến lược mới, Mỹ đang phát triển, tiêu chuẩn hóa và triển khai các cảm biến sinh học nhằm trang bị cho các binh sĩ ngoài chiến trường. Những thiết bị đeo này có thể sớm phát hiện và điểm mặt những đặc điểm của mối đe dọa, như virus hoặc vi khuẩn. Giám sát nước thải cũng là một trong những nỗ lực phòng thủ sinh học của Bộ Quốc phòng Mỹ.