22/10/2025 - 15:52

Vận dụng “6 dám” trong việc khắc phục bệnh hữu khuynh 

Tư tưởng bảo thủ, trì trệ hay còn gọi là hiện tượng “hữu khuynh” là một hiện tượng nguy hiểm có ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và vị thế của Đảng ta. Bệnh “hữu khuynh” có nguồn gốc từ chủ nghĩa cá nhân, sự tha hóa tinh thần đấu tranh giai cấp và thiếu bản lĩnh chính trị của đội ngũ cán bộ đảng viên hiện nay. Vì vậy, cần vận dụng phẩm chất “6 dám” trong việc khắc phục bệnh “hữu khuynh”. Đó là, dám nghĩ, dám nói, dám làm, dám chịu trách nhiệm, dám đổi mới sáng tạo, dám đương đầu với khó khăn, thử thách và quyết liệt trong hành động vì lợi ích chung. Từ đó, khai thông được tư tưởng và khuyến khích cán bộ đảng viên dấn thân cống hiến cho sự phát triển của đất nước.

Tư tưởng hữu khuynh - hiện tượng nguy hiểm đối với cán bộ đảng viên trong sự nghiệp phát triển của đất nước

Trong sự nghiệp cách mạng của Đảng và nhân dân ta, mỗi bước chuyển mình của đất nước đều đòi hỏi sự kiên định, bản lĩnh và tinh thần cách mạng tiến công từ đội ngũ cán bộ, đảng viên. Tuy nhiên, song song với những biểu hiện của sự thoái hóa, biến chất, hiện nay vẫn tồn tại một căn bệnh nguy hiểm mang tên “hữu khuynh” - một biểu hiện lệch lạc trong tư tưởng và hành động, làm suy yếu tinh thần cách mạng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến công cuộc xây dựng và phát triển đất nước.

“Hữu khuynh” được hiểu là khuynh hướng ngả về phía bảo thủ, né tránh đấu tranh, dung túng những sai trái, thiếu quyết đoán trước các hiện tượng tiêu cực. Nếu “tả khuynh” là sự nóng vội, cực đoan thì "hữu khuynh" là sự thỏa hiệp, buông lỏng nguyên tắc. Biểu hiện của căn bệnh này không ồn ào, gay gắt nhưng lại thẩm thấu, lan rộng một cách âm thầm và dai dẳng. Nó thường bắt đầu từ sự dễ dãi trong tư duy, sợ va chạm trong công việc, ngại đấu tranh với cái sai, dẫn tới buông xuôi, dần đánh mất lập trường cách mạng. Trong môi trường cán bộ, đảng viên - những người gánh vác trọng trách lãnh đạo, quản lý và định hướng xã hội - thì sự hiện diện của căn bệnh “hữu khuynh” lại càng nguy hiểm gấp bội.

Sự nguy hiểm của “hữu khuynh” nằm ở chỗ nó làm tha hóa tư duy, giảm sút tinh thần trách nhiệm, tạo ra môi trường thuận lợi cho các hành vi sai trái phát triển. Khi cán bộ, đảng viên không dám đối diện với tiêu cực, không dám đấu tranh để bảo vệ cái đúng, họ vô tình tiếp tay cho cái sai. Một tổ chức mà trong đó các thành viên không dám nói thẳng, nói thật, không dám chỉ ra và sửa chữa sai lầm thì khó có thể giữ được vai trò lãnh đạo và càng khó có thể dẫn dắt dân tộc bước vào thời kỳ phát triển bền vững và mạnh mẽ.

Đặc biệt, trong bối cảnh đất nước đang hội nhập sâu rộng với thế giới, yêu cầu đổi mới tư duy, cải cách hành chính, xây dựng Nhà nước pháp quyền và phát triển kinh tế số… thì căn bệnh “hữu khuynh” càng có nguy cơ kìm hãm sự sáng tạo, làm trì trệ bộ máy. Việc sợ đổi mới, ngại cải cách, chấp nhận lối làm việc cũ kỹ chính là biểu hiện rõ của tinh thần hữu khuynh, đi ngược lại yêu cầu tất yếu của thời đại. Cuộc chiến chống “hữu khuynh” không thể chậm trễ, mà phải được đặt trong một chiến lược lâu dài, bền bỉ và quyết liệt, để bảo đảm cho hành trình phát triển của đất nước được vững bước, đúng hướng, xứng đáng với niềm tin của nhân dân.

Nguồn gốc của căn bệnh “hữu khuynh” trong đội ngũ cán bộ, đảng viên dưới góc nhìn của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam

Căn bệnh “hữu khuynh” - khuynh hướng chính trị lệch lạc, biểu hiện bằng sự thỏa hiệp, né tránh đấu tranh, ngại va chạm với những biểu hiện sai trái, tiêu cực - là một trong những nguy cơ đe dọa bản chất cách mạng và tiền phong của Đảng. Để đấu tranh hiệu quả với căn bệnh này, cần phải nhận diện rõ ràng nguồn gốc sâu xa của nó, không chỉ dưới góc độ hiện tượng mà còn từ bản chất, căn nguyên tư tưởng, thông qua lăng kính của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và đường lối chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam.

Theo chủ nghĩa Mác - Lênin, nguyên tắc xây dựng Đảng Cộng sản là phải bảo đảm tính giai cấp, tính khoa học, tính cách mạng và tính kỷ luật. Tuy nhiên, trong quá trình phát triển của Đảng, đặc biệt khi chuyển sang thời kỳ hòa bình, xây dựng đất nước, không ít cán bộ, đảng viên rơi vào trạng thái tự mãn, mất cảnh giác trước những biểu hiện phi cách mạng. Căn bệnh “hữu khuynh” bắt nguồn từ chính sự suy giảm vai trò đấu tranh giai cấp, khi cán bộ không còn đặt lợi ích của tập thể, của giai cấp công nhân và nhân dân lao động lên hàng đầu, mà chấp nhận thỏa hiệp với cái sai vì sự an toàn cá nhân hoặc vì những lợi ích nhóm.

Tư tưởng Hồ Chí Minh, với nguyên tắc đạo đức cách mạng “cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư”, luôn coi trọng việc tu dưỡng phẩm chất chính trị và đạo đức cho cán bộ, đảng viên. Hồ Chí Minh từng cảnh báo: “Một dân tộc, một đảng và mỗi con người, hôm qua là vĩ đại, có sức hấp dẫn lớn, không nhất định hôm nay và ngày mai vẫn được mọi người yêu mến nếu lòng dạ không trong sáng nữa, nếu sa vào chủ nghĩa cá nhân.” [1] Căn bệnh “hữu khuynh” có nguồn gốc sâu xa từ chủ nghĩa cá nhân, sự suy thoái đạo đức cách mạng và sự xa rời nguyên tắc phê bình - tự phê bình. Khi cán bộ đặt lợi ích cá nhân lên trên lợi ích của tập thể, họ sẽ ngại va chạm, không dám đấu tranh với những biểu hiện tiêu cực vì sợ mất lòng, sợ ảnh hưởng đến vị trí, lợi ích của mình. Đó là sự suy thoái tư tưởng chính trị - mảnh đất màu mỡ cho “hữu khuynh” sinh sôi.

Đảng Cộng sản Việt Nam đã nhiều lần chỉ rõ trong các văn kiện, nghị quyết: “Một bộ phận cán bộ, đảng viên thiếu tu dưỡng, rèn luyện, có biểu hiện suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, “tự diễn biến”, “tự chuyển hóa”.” [2] Trong bối cảnh đất nước hội nhập sâu rộng, những tác động mặt trái của kinh tế thị trường, của chủ nghĩa thực dụng và cám dỗ vật chất đã làm cho không ít cán bộ dao động về lập trường, dẫn đến ngại đổi mới, né tránh trách nhiệm, và suy giảm ý chí chiến đấu. Đó chính là biểu hiện hữu hình của “hữu khuynh” - một sản phẩm tất yếu nếu không thường xuyên rèn luyện bản lĩnh chính trị, giữ gìn đạo đức cách mạng và duy trì tính tiên phong, gương mẫu của người đảng viên.

Như vậy, từ góc nhìn của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và quan điểm của Đảng, căn bệnh “hữu khuynh” bắt nguồn từ sự suy thoái về tư tưởng chính trị, chủ nghĩa cá nhân, sự xa rời quần chúng và lơi lỏng đấu tranh cách mạng. Việc nhận diện đúng đắn và kiên quyết khắc phục căn bệnh này là điều kiện tiên quyết để bảo vệ bản chất cách mạng của Đảng, đồng thời là tiền đề quan trọng để đất nước ta tiếp tục vững bước trên con đường đổi mới, phát triển và hội nhập.

Chủ trương, quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam về việc khuyến khích, bảo vệ cán bộ năng động, sáng tạo vì lợi ích chung, phát huy phẩm chất “6 dám” trong thực hiện nhiệm vụ

Trong bối cảnh đất nước đang bước vào giai đoạn phát triển mới với nhiều cơ hội và thách thức đan xen, Đảng Cộng sản Việt Nam đã khẳng định mạnh mẽ quan điểm chỉ đạo về việc xây dựng đội ngũ cán bộ đủ năng lực, phẩm chất, dám nghĩ, dám làm vì lợi ích của đất nước và nhân dân. Một trong những nội dung quan trọng được Đảng nêu rõ là chủ trương khuyến khích và bảo vệ cán bộ năng động, sáng tạo vì lợi ích chung, đồng thời phát huy phẩm chất “6 dám” - một tiêu chuẩn mang tính đột phá trong xây dựng đội ngũ cán bộ, đảng viên thời kỳ mới.

“6 dám” bao gồm: “dám nghĩ, dám nói, dám làm, dám chịu trách nhiệm, dám đổi mới sáng tạo và dám đối mặt với khó khăn, thử thách” [3]. Đây không chỉ là yêu cầu về hành động, mà còn là sự thể hiện bản lĩnh chính trị, tinh thần trách nhiệm và ý chí vươn lên của người cán bộ, đảng viên. Đảng ta xác định rằng, để đất nước phát triển, cần có những con người tiên phong, dám bứt phá khỏi lối tư duy cũ kỹ, vượt qua tâm lý sợ sai, sợ trách nhiệm - vốn là rào cản lớn đối với sự đổi mới. Vì vậy, việc đề cao “6 dám” là lời khẳng định của Đảng về một tư duy lãnh đạo mới, đổi mới thực chất và hiệu quả.

Chủ trương khuyến khích và bảo vệ cán bộ đổi mới vì lợi ích chung không chỉ là một chính sách nhân văn mà còn mang tính chiến lược. Bởi trên thực tế, có không ít cán bộ dám làm, dám đổi mới nhưng lại e ngại khi không có cơ chế bảo vệ, sợ bị quy kết sai phạm khi kết quả không như mong muốn. Đảng yêu cầu phải xây dựng cơ chế minh bạch, công khai, phân biệt rõ giữa sai phạm vì mục tiêu cá nhân và rủi ro trong đổi mới vì lợi ích chung, qua đó tạo môi trường để cán bộ yên tâm sáng tạo, cống hiến. Đó chính là sự nhất quán giữa “khuyến khích” và “bảo vệ” - một bước tiến quan trọng trong đổi mới công tác cán bộ.

Đặc biệt, Đảng ta xác định rõ rằng, phẩm chất “6 dám” không phải là hành động cá nhân tùy tiện mà phải đặt trong khuôn khổ pháp luật, kỷ luật Đảng và vì lợi ích tập thể, cộng đồng. Những cán bộ dám làm, dám chịu trách nhiệm, nếu gắn liền với mục tiêu phụng sự nhân dân, phát triển đất nước, thì phải được tôn vinh và bảo vệ. Đây cũng chính là cách để xây dựng văn hóa đổi mới, loại bỏ tư tưởng cầm chừng, “an toàn là trên hết” [4], vốn đang làm trì trệ không ít bộ máy hành chính.

Như vậy, quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam về việc khuyến khích, bảo vệ cán bộ năng động, sáng tạo và phát huy “6 dám” thể hiện rõ sự đổi mới trong tư duy lãnh đạo, nhằm tạo ra đội ngũ cán bộ bản lĩnh, đổi mới, hành động quyết liệt và phụng sự nhân dân. Đây chính là động lực để phát triển đất nước nhanh và bền vững trong thời kỳ mới.

Phát huy phẩm chất “6 dám” để khắc phục căn bệnh “hữu khuynh” trong đội ngũ cán bộ, đảng viên - Giải pháp then chốt trong kỷ nguyên phát triển mới của dân tộc

Trong bối cảnh đất nước đang vươn mình mạnh mẽ bước vào kỷ nguyên phát triển mới với nhiều cơ hội và thách thức đan xen, yêu cầu đặt ra cho đội ngũ cán bộ, đảng viên không chỉ là vững vàng về tư tưởng, mà còn phải quyết liệt, sáng tạo trong hành động. Tuy nhiên, một trong những lực cản lớn hiện nay chính là căn bệnh “hữu khuynh” - biểu hiện của sự né tránh, cầu an, thỏa hiệp và thiếu bản lĩnh cách mạng. Để khắc phục căn bệnh này, việc vận dụng hiệu quả chủ trương của Đảng về phát huy phẩm chất “6 dám” trong cán bộ, đảng viên là giải pháp mang tính chiến lược và cấp thiết.

Thứ nhất, vận dụng phẩm chất “dám nghĩ” để khắc phục căn bệnh “hữu khuynh” - điều kiện mở đường cho sự phát huy tính năng động sáng tạo.

“Dám nghĩ” không đơn thuần là có suy nghĩ riêng, mà quan trọng hơn là có tư duy độc lập, đổi mới, dám đặt vấn đề, dám đi trước trong tư tưởng. Đây chính là biểu hiện đầu tiên và quan trọng nhất trong hệ phẩm chất “6 dám” mà Đảng ta xác định, bởi nó là nền tảng dẫn dắt hành động đổi mới. Trong bối cảnh mà một bộ phận cán bộ còn bị trói buộc bởi tư duy nhiệm kỳ, lối mòn kinh nghiệm, hoặc tâm lý an phận, ngại va chạm, thì việc “dám nghĩ” có ý nghĩa phá bỏ bức tường bảo thủ vô hình đang kiềm hãm sự phát triển.

Để vận dụng hiệu quả phẩm chất “dám nghĩ” nhằm khắc phục căn bệnh “hữu khuynh”, trước hết cần đổi mới tư duy chính trị và tư tưởng lý luận trong cán bộ, đảng viên. Điều này đòi hỏi công tác giáo dục chính trị, học tập lý luận không chỉ dừng lại ở việc truyền đạt nghị quyết, mà phải khơi dậy năng lực tư duy độc lập, sáng tạo. Học tập chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh không thể chỉ là học thuộc lòng khẩu hiệu, mà phải biết vận dụng linh hoạt vào tình hình thực tiễn địa phương, cơ quan, đơn vị. Có như vậy, cán bộ mới vượt qua tư duy rập khuôn - vốn là biểu hiện của chủ nghĩa bảo thủ - để hướng tới tư duy hành động.

Tiếp đó, cần mạnh dạn thay đổi cách thức tổ chức và quản lý công việc trong bộ máy nhà nước và hệ thống chính trị. Cán bộ có ý tưởng đổi mới phải được khuyến khích trình bày và phản biện, không bị rào cản bởi cấp bậc, tuổi tác hay thâm niên. Các hội nghị, cuộc họp cần trở thành diễn đàn thảo luận dân chủ, nơi mà tư duy mới được lắng nghe, thay vì trở thành hình thức thông báo một chiều. Môi trường làm việc dân chủ, tôn trọng trí tuệ tập thể sẽ tạo điều kiện để cán bộ thể hiện “dám nghĩ” và giải tỏa tâm lý sợ sai - một biểu hiện cốt lõi của “hữu khuynh”.

Bên cạnh đó, cần xây dựng cơ chế đánh giá cán bộ dựa trên năng lực tư duy chiến lược và khả năng đề xuất giải pháp thực tế. Những cán bộ dám đặt vấn đề mới, dám đề xuất các hướng đi chưa từng có tiền lệ, nhưng vì mục tiêu công khai, minh bạch và lợi ích cộng đồng, cần được bảo vệ và khuyến khích. Ngược lại, những người rập khuôn, ngại thay đổi, làm việc hình thức, thiếu tinh thần cầu thị cần bị nhắc nhở, điều chỉnh. Phẩm chất “dám nghĩ” nếu được cụ thể hóa bằng tiêu chí đánh giá và khen thưởng, sẽ tạo ra động lực mạnh mẽ để phá bỏ thế “trì trệ tư duy” trong hệ thống chính trị.

Cuối cùng, phải phát huy vai trò của người đứng đầu. Một tập thể chỉ dám nghĩ khi người lãnh đạo dám đi đầu trong đổi mới tư duy. Người đứng đầu cần chủ động phát hiện ý tưởng mới, trọng dụng người tài, không sợ khác biệt và không né tránh rủi ro. Khi lãnh đạo thể hiện bản lĩnh “dám nghĩ”, họ sẽ lan tỏa tinh thần đổi mới đến toàn thể đội ngũ.

Như vậy, phẩm chất “dám nghĩ” chính là mũi nhọn tư tưởng để đâm thủng căn bệnh “hữu khuynh” trong đội ngũ cán bộ, đảng viên. Bằng việc khơi dậy và bảo vệ tư duy đổi mới, chúng ta không chỉ làm trong sạch bộ máy, mà còn giải phóng sức sáng tạo - nền tảng quan trọng để đất nước bứt phá trong kỷ nguyên vươn mình đầy triển vọng.

Thứ hai, vận dụng phẩm chất “dám nói” để khắc phục căn bệnh “hữu khuynh” - liều thuốc hiệu quả cho căn bệnh ngại va chạm.

Trước hết, “dám nói” chính là dám thể hiện chính kiến một cách trung thực, thẳng thắn, đúng đắn trước những vấn đề tồn tại trong tổ chức Đảng và trong thực tiễn công tác. Căn bệnh “hữu khuynh” thường bắt đầu từ sự im lặng đáng sợ - im lặng trước cái sai, cái yếu kém, vì sợ bị trả đũa, vì muốn “an toàn”, hoặc vì tâm lý “dĩ hòa vi quý”. Điều này dẫn đến một môi trường làm việc thiếu dân chủ, thiếu phản biện, khiến sai lầm kéo dài, cản trở sự đổi mới. Vì vậy, phát huy phẩm chất “dám nói” là khơi thông dòng chảy dân chủ trong nội bộ, là thức tỉnh tinh thần trách nhiệm và khát vọng xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh.

Để vận dụng hiệu quả phẩm chất “dám nói”, trước hết cần xây dựng và hoàn thiện cơ chế bảo vệ người nói đúng, người đấu tranh vì lẽ phải. Đảng phải khẳng định rõ ràng, mọi cán bộ, đảng viên có quyền và nghĩa vụ góp ý, phê bình tổ chức, cá nhân có biểu hiện sai trái, không bị kỳ thị, trù dập. Chỉ khi người dám nói được bảo vệ, được lắng nghe và phản hồi tích cực, thì mới hình thành văn hóa phê bình dân chủ, chống lại tâm lý thủ tiêu phản biện - mảnh đất nuôi dưỡng “hữu khuynh”.

Tiếp đó, cần phát huy vai trò của diễn đàn Đảng, các buổi sinh hoạt chi bộ, hội nghị góp ý… như là nơi thể hiện bản lĩnh “dám nói” của cán bộ. Sinh hoạt chi bộ phải thực sự là nơi để đảng viên đối thoại, tranh luận và góp ý trên tinh thần xây dựng, thay vì hình thức, đọc báo cáo qua loa. Lãnh đạo cấp trên phải nêu gương trong tiếp thu phê bình, biết lắng nghe và sửa sai, từ đó lan tỏa tinh thần dân chủ, khơi dậy động lực hành động trong toàn hệ thống.

Ngoài ra, cần đẩy mạnh công tác giáo dục tư tưởng, đạo đức cách mạng, giúp cán bộ, đảng viên hiểu rõ rằng “dám nói” không phải là chống đối, mà là trách nhiệm, là biểu hiện của lòng trung thành với Đảng và nhân dân. Người cán bộ phải thấy rõ sự im lặng trước cái sai là đồng lõa với sai phạm, là xa rời lời thề danh dự của người đảng viên. Khi nhận thức đúng, bản lĩnh chính trị sẽ được khơi dậy và tinh thần “dám nói” sẽ trở thành động lực hành động tích cực.

Cuối cùng, “dám nói” phải đi liền với “dám làm” và “dám chịu trách nhiệm”. Không thể chỉ dừng lại ở lời nói mà phải biến thành hành động đấu tranh quyết liệt với cái sai, cái lạc hậu. Chống “hữu khuynh” không thể chỉ bằng lời hô hào, mà bằng những tiếng nói trung thực, hành động dũng cảm và thái độ không khoan nhượng với trì trệ, bảo thủ.

Như vậy, vận dụng phẩm chất “dám nói” một cách đúng đắn và hiệu quả sẽ là đòn bẩy quan trọng để khắc phục căn bệnh “hữu khuynh” trong đội ngũ cán bộ, đảng viên. Đó không chỉ là yêu cầu về phẩm chất chính trị, mà còn là khát vọng vươn lên vì sự trong sạch của Đảng và sự phát triển của đất nước trong kỷ nguyên mới.

Thứ ba, vận dụng phẩm chất “dám làm” để khắc phục căn bệnh “hữu khuynh” - giải pháp then chốt chống bảo thủ và trì trệ trong đội ngũ cán bộ, đảng viên.

“Dám làm” không đơn thuần là hành động, mà là biểu hiện của tinh thần cách mạng tiến công, thể hiện ý chí vượt lên khó khăn, dám đương đầu với thử thách, sẵn sàng đổi mới vì lợi ích chung. Trong đội ngũ cán bộ, đảng viên, phẩm chất này cần được vun đắp từ tư duy đến hành động, từ trách nhiệm cá nhân đến cơ chế tổ chức. Để vận dụng “dám làm” vào khắc phục “hữu khuynh”, điều cốt lõi trước tiên là chuyển hóa tư duy “an toàn là trên hết” sang tư duy hành động vì hiệu quả, vì nhân dân. Cán bộ phải nhận thức rằng, nếu sợ sai, sợ trách nhiệm, chọn lối làm việc cầm chừng sẽ kìm hãm sự phát triển chung, đánh mất vai trò người lãnh đạo gương mẫu.

Hai, cần xây dựng và hoàn thiện cơ chế bảo vệ cán bộ “dám làm, dám chịu trách nhiệm”. Đây là điểm mấu chốt để cán bộ mạnh dạn hành động. Không ít trường hợp cán bộ có năng lực nhưng không dám triển khai ý tưởng vì sợ bị quy chụp sai phạm nếu kết quả không như kỳ vọng. Do đó, cần phân biệt rạch ròi giữa sai phạm do vụ lợi cá nhân và sai sót trong quá trình đổi mới vì lợi ích tập thể, từ đó có chính sách bảo vệ phù hợp, tạo sự yên tâm và khích lệ.

Ba, “dám làm” phải đi đôi với nâng cao năng lực thực thi, rèn luyện bản lĩnh và đạo đức công vụ. Cán bộ muốn làm được việc phải có kiến thức, kỹ năng, dám chịu trách nhiệm và dám vượt qua sức ép dư luận hoặc cản trở từ lợi ích nhóm. Việc tăng cường đào tạo, bồi dưỡng cán bộ có tư duy cải cách, có năng lực hành động, gắn với đánh giá dựa trên hiệu quả thực tiễn sẽ tạo nên lực lượng cán bộ thực sự tiên phong, từng bước đẩy lùi lối làm việc bảo thủ, trì trệ.

Bốn, cần tôn vinh và nhân rộng các điển hình “dám làm”, tạo động lực lan tỏa trong toàn hệ thống chính trị. Những cán bộ dám xung phong nhận nhiệm vụ khó, có sáng kiến cải cách, mang lại lợi ích cho nhân dân cần được khen thưởng, biểu dương công khai, qua đó hình thành môi trường cạnh tranh lành mạnh, chống lại sự ù lì, cầu an trong công vụ.

Như vậy, “dám làm” không chỉ là một phẩm chất, mà còn là phương thuốc đặc trị căn bệnh “hữu khuynh” - căn bệnh đang gặm nhấm tinh thần cách mạng trong đội ngũ cán bộ. Khi mỗi cán bộ, đảng viên thực sự dám làm, dám chịu trách nhiệm vì lợi ích chung, thì bộ máy sẽ vận hành thông suốt, đổi mới sẽ không còn là khẩu hiệu mà trở thành hành động thực tế, từ đó góp phần quan trọng vào công cuộc đưa đất nước phát triển nhanh, bền vững trong thời kỳ mới.

Thứ tư, vận dụng phẩm chất “dám chịu trách nhiệm” để khắc phục căn bệnh “hữu khuynh” trong đội ngũ cán bộ, đảng viên

Trước hết, “dám chịu trách nhiệm” là biểu hiện của tinh thần dũng cảm, chính trực và bản lĩnh của người cán bộ cách mạng. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, người cán bộ không chỉ cần có năng lực mà còn phải có đạo đức, biết đứng mũi chịu sào, dám làm dám chịu, không đổ lỗi, không trốn tránh. Trong thực tế hiện nay, không ít cán bộ, đảng viên do lo ngại hậu quả, mất vị trí, bị kiểm điểm... nên thường chọn thái độ “giữ ghế an toàn”, né tránh các quyết định mang tính đột phá. Đây là mảnh đất màu mỡ để “hữu khuynh” phát triển, làm thui chột tinh thần đổi mới, kìm hãm sự phát triển chung. Việc vận dụng phẩm chất “dám chịu trách nhiệm” chính là cách trực tiếp để phá vỡ vòng tròn trì trệ ấy.

Hai, cần xây dựng và hoàn thiện cơ chế phân quyền và kiểm soát quyền lực rõ ràng, để cán bộ được trao đủ thẩm quyền đi kèm trách nhiệm. Khi quyền hạn và trách nhiệm được xác lập minh bạch, cán bộ sẽ không thể núp bóng tập thể để trốn tránh hậu quả hoặc đùn đẩy trách nhiệm. Đồng thời, phải có cơ chế đánh giá công bằng, phân biệt rõ giữa “rủi ro trong đổi mới vì lợi ích chung” với “sai phạm do chủ quan, vụ lợi”. Đây là hành lang pháp lý và tinh thần để bảo vệ những người dám chịu trách nhiệm, góp phần đẩy lùi tư tưởng cầu an, vị kỷ trong đội ngũ cán bộ.

Ba, trong mỗi tổ chức đảng, cần phát huy vai trò của tự phê bình và phê bình, khuyến khích cán bộ mạnh dạn nhận trách nhiệm khi có sai sót, không né tránh, không đổ lỗi cho hoàn cảnh hay cấp dưới. Những người dám nhận khuyết điểm, biết sửa sai và rút kinh nghiệm cần được đánh giá trên tinh thần cầu thị, thay vì chỉ trích một chiều. Qua đó, tạo nên văn hóa trách nhiệm và sự trưởng thành chính trị bền vững trong đội ngũ cán bộ, đảng viên.

Bốn, cần chú trọng công tác nêu gương của cán bộ lãnh đạo, quản lý, nhất là người đứng đầu. Khi người lãnh đạo dám chịu trách nhiệm, dám bảo vệ cái đúng, chấp nhận rủi ro trong cải cách, họ sẽ truyền cảm hứng và tinh thần trách nhiệm đến toàn bộ hệ thống. Một tổ chức đảng có người đứng đầu quyết đoán, dám chịu trách nhiệm sẽ tạo ra môi trường hành động tích cực, khắc phục căn bệnh “hữu khuynh” từ gốc.

Năm, cần đẩy mạnh công tác đào tạo, bồi dưỡng về bản lĩnh chính trị và đạo đức công vụ, trong đó nhấn mạnh vai trò của tinh thần trách nhiệm cá nhân trong phục vụ nhân dân, phục vụ đất nước. Mỗi cán bộ, đảng viên phải hiểu rằng, giữ vững phẩm chất “dám chịu trách nhiệm” không chỉ là yêu cầu nghề nghiệp, mà còn là một chuẩn mực đạo đức cách mạng trong thời kỳ mới.

Như vậy, phẩm chất “dám chịu trách nhiệm” không chỉ là vũ khí sắc bén chống lại căn bệnh “hữu khuynh”, mà còn là biểu hiện của tinh thần phụng sự, trung thành với lý tưởng cách mạng. Việc khơi dậy và phát huy phẩm chất này trong toàn hệ thống chính trị chính là chìa khóa để xây dựng đội ngũ cán bộ tiên phong, dám nghĩ, dám làm và sẵn sàng hành động vì lợi ích quốc gia, dân tộc trong thời kỳ vươn mình hội nhập và phát triển.

Thứ năm, phát huy phẩm chất “dám đổi mới sáng tạo” để khắc phục căn bệnh “hữu khuynh” - rào cản tư tưởng trong đội ngũ cán bộ, đảng viên

Một, phải thay đổi tư duy và cách tiếp cận vấn đề trong tổ chức công việc. Cán bộ “hữu khuynh” thường bị ràng buộc bởi nếp nghĩ cũ, thói quen cũ, sợ làm khác vì ngại trách nhiệm. Để khơi dậy tinh thần đổi mới, trước tiên cần thúc đẩy việc học tập, cập nhật tri thức mới, khoa học quản lý hiện đại, công nghệ số, mô hình quản trị tiên tiến… để cán bộ có nền tảng tri thức đủ mạnh làm cơ sở cho sự sáng tạo. Đổi mới chỉ diễn ra khi người cán bộ không ngừng làm mới chính mình trong tư duy, phương pháp và tầm nhìn.

Hai, xây dựng cơ chế khuyến khích và bảo vệ cán bộ dám đổi mới. Không thể yêu cầu cán bộ sáng tạo nếu thiếu cơ chế hỗ trợ và bảo vệ. Xác lập rõ ràng sự khác biệt giữa “sáng tạo có rủi ro vì lợi ích chung” với “vi phạm sai phạm vì mục đích cá nhân”. Những cán bộ dám thử nghiệm cái mới, dám đưa ra giải pháp táo bạo vì mục tiêu công, nếu chưa đạt kết quả như kỳ vọng nhưng không làm tổn hại đến lợi ích chung, thì cần được đánh giá khách quan và khích lệ. Đây chính là tấm “lá chắn tinh thần” giúp cán bộ vượt qua tâm lý e dè - một biểu hiện phổ biến của “hữu khuynh”.

Ba, cần trao quyền đi đôi với trách nhiệm trong đổi mới. Một cán bộ muốn đổi mới mà không có đủ thẩm quyền thì cũng như người có ý tưởng mà không có công cụ để hành động. Do đó, cần mạnh dạn phân cấp, phân quyền, trao quyền chủ động trong khuôn khổ pháp luật và cơ chế giám sát, để cán bộ thực hiện các ý tưởng cải tiến một cách thực chất. Khi có quyền hành động, cán bộ sẽ tự tin hơn trong việc thoát khỏi lối mòn tư duy cũ, từ đó vượt qua căn bệnh “hữu khuynh”.

Bốn, đưa đổi mới sáng tạo thành tiêu chí đánh giá cán bộ. Nếu chỉ đánh giá cán bộ qua tiêu chuẩn hình thức, ngại sai phạm hơn là khuyến khích đột phá, thì vô tình tạo môi trường lý tưởng cho tư duy cầu toàn, giữ ghế, giữ an toàn. Ngược lại, cần ghi nhận kết quả sáng tạo, xem đó là một thước đo phẩm chất chính trị – hành động và bản lĩnh công vụ. Khi cán bộ hiểu rằng đổi mới không chỉ là trách nhiệm mà còn là giá trị được ghi nhận, họ sẽ chủ động vượt qua sự trì trệ, bảo thủ.

Cuối cùng, nêu gương đổi mới từ cấp lãnh đạo. Đổi mới không thể áp đặt từ dưới lên. Cán bộ cấp cao, người đứng đầu phải thực sự là tấm gương đổi mới trong tư duy, điều hành và phong cách làm việc. Khi lãnh đạo dám thay đổi, dám chịu trách nhiệm, dám thí điểm mô hình mới, chính họ sẽ truyền cảm hứng hành động cho toàn hệ thống, tạo ra một văn hóa đổi mới thực chất, từ đó từng bước xóa bỏ căn bệnh “hữu khuynh”.

Thứ sáu, phát huy phẩm chất “dám đương đầu với khó khăn, thử thách và quyết liệt trong hành động vì lợi ích chung” - Chất xúc tác mạnh mẽ tiến lên khắc phục căn bệnh “hữu khuynh” trong đội ngũ cán bộ, đảng viên

Trước hết, để “dám đương đầu với khó khăn, thử thách”, cán bộ, đảng viên phải có bản lĩnh chính trị vững vàng, lòng trung thành tuyệt đối với Đảng, với nhân dân và lý tưởng cách mạng. Căn bệnh “hữu khuynh” bắt nguồn từ tâm lý cầu an, sợ sai, sợ va chạm, ngại đổi mới - những biểu hiện của sự dao động về lập trường tư tưởng. Do đó, phải thường xuyên rèn luyện phẩm chất chính trị, nâng cao nhận thức lý luận, giữ vững niềm tin vào con đường đi lên chủ nghĩa xã hội. Khi đã có nền tảng tư tưởng vững chắc, người cán bộ mới có thể đối mặt với khó khăn mà không dao động, sẵn sàng đi đầu trong những việc khó, việc mới, việc chưa có tiền lệ.

Hai, muốn cán bộ, đảng viên quyết liệt trong hành động, cần xây dựng cơ chế khuyến khích sự sáng tạo, đồng thời bảo vệ người dám làm, dám chịu trách nhiệm vì lợi ích chung. Một bộ phận cán bộ hiện nay rơi vào trạng thái “hữu khuynh” chính vì lo sợ nếu kết quả không như mong muốn sẽ bị quy trách nhiệm. Vì vậy, Đảng và Nhà nước cần phân định rõ ranh giới giữa sai sót khách quan trong quá trình đổi mới với vi phạm cố ý, từ đó xây dựng hành lang pháp lý và chính trị an toàn để cán bộ hành động. Đồng thời, cần có cơ chế đánh giá cán bộ dựa trên hiệu quả thực chất, dám làm phải đi đôi với dám chịu trách nhiệm, không đánh đồng giữa người sáng tạo gặp rủi ro và người làm việc theo kiểu cầm chừng.

Ba, quyết liệt trong hành động không chỉ là tinh thần, mà còn là phương pháp làm việc. Cán bộ phải rèn luyện phong cách làm việc khoa học, sâu sát thực tiễn, quyết đoán và linh hoạt. Không thể có đổi mới nếu còn tư duy chờ chỉ đạo, làm việc chiếu lệ, né tránh cái khó. Mỗi cán bộ, đặc biệt là cán bộ lãnh đạo, quản lý, phải thể hiện vai trò tiên phong, dám đưa ra quyết sách kịp thời, mạnh dạn cải tiến lề lối công tác, dám thử nghiệm những mô hình mới, phương pháp mới nhằm giải quyết hiệu quả các vấn đề của địa phương, đơn vị.

Cuối cùng, để khắc phục căn bệnh “hữu khuynh”, cần xây dựng một môi trường chính trị - hành chính lành mạnh, dân chủ, minh bạch, trong đó khuyến khích phản biện, đề cao sự dũng cảm đổi mới và loại bỏ tâm lý “an toàn là trên hết”. Cần kiên quyết xử lý những biểu hiện trì trệ, thụ động, đồng thời biểu dương, nhân rộng những điển hình cán bộ dám xông pha, dám nghĩ, dám làm vì lợi ích chung.

Như vậy, phát huy phẩm chất “dám đương đầu với khó khăn, thử thách và quyết liệt trong hành động” không chỉ là lời hiệu triệu của Đảng mà còn là yêu cầu cấp thiết để khơi dậy tinh thần cách mạng tiến công, loại bỏ căn bệnh “hữu khuynh”, từ đó xây dựng một đội ngũ cán bộ tiên phong, đủ sức gánh vác sứ mệnh lịch sử trong kỷ nguyên phát triển và vươn mình mạnh mẽ của dân tộc.

ThS TRẦN VĂN PHỤNG (Giảng viên Trường Chính trị TP Cần Thơ)

 

[1] Hồ Chí Minh (2011), Toàn tập, tập 12, trang 547, Nxb Chính trị Quốc gia Sự thật, Hà Nội.

[2] Đảng Cộng sản Việt Nam (2016), Nghị quyết số 04-NQ/TW ngày 30/10/2016 của Hội nghị Trung ương 4 khóa XII về tăng cường xây dựng, chỉnh đốn Đảng.

[3] Bộ Chính trị (2022), Quy định số 144-QĐ/TW ngày 8/11/2022 của Bộ Chính trị về chuẩn mực đạo đức cách mạng của cán bộ, đảng viên trong giai đoạn mới.

[4] Bộ Chính trị (2021), Kết luận số 14-KL/TW ngày 22/9/2021 của Bộ Chính trị về chủ trương khuyến khích và bảo vệ cán bộ năng động, sáng tạo vì lợi ích chung.

Tài liệu tham khảo

1. Bộ Chính trị (2021), Kết luận số 14-KL/TW ngày 22/9/2021 của Bộ Chính trị về chủ trương khuyến khích và bảo vệ cán bộ năng động, sáng tạo vì lợi ích chung.

2. Bộ Chính trị (2022), Quy định số 144-QĐ/TW ngày 8/11/2022 của Bộ Chính trị về chuẩn mực đạo đức cách mạng của cán bộ, đảng viên trong giai đoạn mới.

3. Đảng Cộng sản Việt Nam (2016), Nghị quyết số 04-NQ/TW ngày 30/10/2016 của Hội nghị Trung ương 4 khóa XII về tăng cường xây dựng, chỉnh đốn Đảng.

4. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, Tập I, tr.183-184. Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.

5. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, Tập II, tr.244, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.

6. Hồ Chí Minh (2011), Toàn tập, Tập 12, trang 547, Nxb Chính trị Quốc gia Sự thật, Hà Nội.

Chia sẻ bài viết