18/08/2008 - 20:18

Robot có não sinh học

Hiện tại, robot Gordon và bộ não sinh học (trái) chưa phải là một thể thống nhất. Ảnh: University of Reading

Đại học Reading (Anh) vừa trình làng robot có thể tự điều khiển hoạt động bằng bộ não sinh học của riêng mình. Sự ra đời của robot Gordon đã xô ngã ranh giới lâu nay giữa trí thông minh tự nhiên với trí thông minh nhân tạo, đồng thời góp phần làm sáng tỏ sự hình thành lẫn suy thoái của trí nhớ và nhận thức.

Mục đích của việc tạo ra robot Gordon, theo giáo sư Kevin Warwick của Đại học Reading, là nhằm tìm hiểu cách thức bộ não (sinh học) lưu trữ trí nhớ. Ông cho rằng việc quan sát làm thế nào tế bào thần kinh gắn kết với hệ thống thần kinh khi chúng phóng ra xung điện có thể giúp các nhà khoa học tìm ra cách đẩy lùi các bệnh thoái hóa thần kinh như bệnh mất trí nhớ (Alzheimer) hay hội chứng liệt rung (Parkinson) ở người già.

Robot Gordon có bộ não gồm 50.000-100.000 tế bào thần kinh năng động. Các tế bào thần kinh này được trích lấy từ não của phôi chuột, sau đó tách rời ra và được nuôi trong môi trường giàu dưỡng chất với sự hỗ trợ của hệ thống 60 điện cực. Mạng đa điện cực (MEA) này đóng vai trò là cầu nối giữa các tế bào thần kinh sống với robot, theo đó bộ não phóng xung điện để thúc đẩy bánh xe của robot đi tới, và nhận xung điện do các bộ cảm ứng môi trường truyền lại.

Do là mô sống nên não của robot phải được đặt trong một thiết bị đặc biệt có kiểm soát nhiệt độ, và não bộ giao tiếp với “cơ thể” mình thông qua kết nối vô tuyến Bluetooth. Với bộ não sinh học như vậy, robot Gordon không cần thêm sự điều khiển nào từ con người hay máy tính.

“Trong vòng 24 giờ, các tế bào thần kinh bắt đầu gởi tín hiệu cho nhau và tạo ra những liên kết. Trong một tuần, chúng tôi có một số hoạt động giống như trong bộ não của chuột hoặc của người bình thường”, giáo sư Warwick nói. Tuy nhiên, nếu không có tác động thêm từ phía bên ngoài, bộ não sẽ khô và chết sau vài tháng. Hiện nay, ông và đồng nghiệp đang “dạy” bộ não cách điều khiển các cử động của robot để nó có thể di chuyển xung quanh chướng ngại vật, và bước kế tiếp là “chỉ dẫn” nó cách nhận biết môi trường xung quanh. Thật ra, ở một chừng mực nào đó, Gordon có thể “tự học”. Chẳng hạn, khi va trúng tường, robot nhận được “lời nhắc nhở” từ hệ thống cảm biến. Những lần sau nếu gặp những tình huống tương tự, nó “tự biết” rút kinh nghiệm.

Một khi robot có thể tự tin trong việc đi lại, các nhà nghiên cứu dự định làm cho nó mất dần trí nhớ - giống như tình trạng suy giảm trí nhớ ở bệnh Alzheimer và Parkinson. Nghiên cứu quá trình mô thần kinh bị suy thoái và thích ứng với sự suy thoái hứa hẹn sẽ giúp giới khoa học nắm rõ hơn căn nguyên của hai chứng bệnh này ở người.

TUYẾT HỒNG (Theo AFP, BBC)

    Các chuyên gia Đại học Reading không phải là những người đầu tiên sử dụng mô sống để kiểm soát hoạt động của robot. Năm 2003, Tiến sĩ Steve Potter ở Viện Công nghệ Georgia (Mỹ) đi tiên phong trong việc nghiên cứu cái mà ông gọi là “hybrot” (viết tắt của từ hybrid robot, tạm dịch robot lai) - dạng robot được cấu tạo bởi các thành phần điện tử lẫn sinh học (mô thần kinh) và được điều khiển bằng máy tính. Trước đó, Đại học Northwestern (Mỹ) kết nối robot có bánh xe với cá mút đá để tìm ra các phương thức mới điều khiển các bộ phận giả của cơ thể.

Chia sẻ bài viết