Truyện ngắn: Nguyễn Thành
Buổi chiều mưa giông, mây xám phủ kín bầu trời, những hạt mưa giăng giăng trước ngõ. Tôi ngồi lặng bên cửa sổ, dõi về phía con đường làng quanh co dẫn ra cánh đồng, nơi năm xưa từng in dấu bao bước chân của mẹ tôi. Bất giác, ký ức tuổi thơ lại ùa về, quặn thắt trong lòng tôi hình ảnh người phụ nữ gầy guộc, dáng lưng còng còng vì gánh nặng mưu sinh.
Ngày ấy, gia đình tôi nghèo lắm. Cha mất sớm sau một trận ốm nặng, để lại ba mẹ con tôi bơ vơ giữa đời. Khi đó tôi mới tám tuổi, em gái tôi còn ẵm trên tay. Từ ngày cha đi, mẹ một mình gánh vác tất cả, vừa là cha vừa là mẹ. Ban ngày, mẹ ra đồng, tối về lại nhận thêm hàng may thuê. Ngọn đèn đêm nào cũng sáng đến tận khuya, bóng dáng mẹ ngồi bên chiếc máy may in hằn vào trí nhớ tôi.
Nhiều lần, tôi thức giấc giữa đêm, thấy mẹ gục xuống bàn, tay vẫn nắm chặt mảnh vải. Tôi lay mẹ:
- Mẹ ơi, mẹ ngủ đi. Mẹ mệt quá rồi...
Mẹ mở mắt, cười hiền:
- Không sao đâu con, mẹ làm thêm chút nữa để mai còn có tiền mua sữa cho em.
Câu nói ấy, đến giờ vẫn như mũi kim châm vào tim tôi.
Tuổi thơ của tôi gắn liền với những bữa cơm độn khoai, với chiếc áo vá nhưng luôn được giặt sạch sẽ. Mỗi khi làng có hội, các bạn tôi quần áo mới tinh tươm, chỉ riêng tôi vẫn bộ đồ cũ bạc màu. Tôi buồn, giấu mặt trong góc nhà. Thấy thế, mẹ lặng lẽ tháo chiếc khăn duy nhất mẹ hay đội, ngồi tỉ mẩn cắt may thành áo cho tôi. Đêm đó, tôi nghe tiếng kim chỉ lách cách suốt. Và sáng hôm sau một chiếc áo xanh mới tinh đặt trên bàn. Tôi ôm chầm lấy mẹ, nghẹn ngào chẳng thốt nổi nên lời. Tôi vẫn nhớ đôi mắt mẹ hoe đỏ vì thức trắng đêm đó.
Nước mắt tôi khi ấy rơi vì vui sướng. Nhưng tôi đâu hay, cũng từ đó mẹ mất đi chiếc khăn duy nhất để choàng khi làng có việc hay những khi phải đi xóm...
***

Năm tôi mười tám tuổi, đậu đại học ở thành phố. Tin vui ấy làm cả nhà vỡ òa, nhưng ngay sau nụ cười là nỗi lo lắng. Tiền đâu để tôi nhập học? Tôi biết rõ trong hũ gạo ở góc nhà chỉ còn lưng lưng, chiếc hộp gỗ đựng tiền mẹ dành dụm lâu nay cũng chỉ vỏn vẹn mấy tờ bạc lẻ. Vậy mà khi tôi buột miệng nói sẽ tạm không nhập học để đi làm phụ mẹ, mẹ đã gạt đi ngay:
- Không, con phải đi học!
Tôi lặng nhìn bàn tay mẹ gầy guộc run run ký giấy vay vốn. Khoảnh khắc ấy, tim tôi lại nhói lên.
Ngày tôi lên thành phố, mẹ tiễn ra tận bến xe. Bó rau mẹ gói ghém, chiếc túi vải đựng mấy ký gạo rang, đôi bàn tay chai sạn run run dúi vào tay tôi vài tờ bạc lẻ. Nước mắt mẹ nhòa đi trong màn sương sớm. Tôi quay đi thật nhanh, sợ nhìn thấy mẹ khóc, vì tôi biết một khi thấy giọt nước mắt ấy, tôi sẽ chẳng đủ can đảm rời xa.
Những năm học xa nhà, cuộc sống sinh viên chật vật. Nhiều đêm thức khuya học bài, tôi nhớ về hình ảnh mẹ cặm cụi bên ngọn đèn khuya, nhắc mình không được nản. Tôi làm thêm đủ việc: bưng bê quán ăn, phát tờ rơi, dạy kèm... để bớt gánh nặng cho mẹ.
Mỗi lần gọi điện về, mẹ chỉ hỏi một câu quen thuộc:
- Con có đủ ăn không?
Và khi tôi nói “Con ổn lắm”, mẹ lại cười. Tôi nghe được cả tiếng thở phào nhẹ nhõm bên kia đầu dây, trong lòng mường tượng cảnh mẹ đang âm thầm nhặt từng cọng rau để bán ở chợ, hay nhận thêm việc sửa, vá quần áo thuê.
Tốt nghiệp đại học, tôi tìm được việc làm ổn định ở thành phố. Ngày nhận tháng lương đầu tiên, tôi về quê, mua cho mẹ chiếc áo ấm. Mẹ cười:
- Mẹ còn mặc được áo cũ, con cứ giữ tiền mà lo cho tương lai.
Tôi năn nỉ mãi mẹ mới chịu mặc. Trong dáng vẻ khắc khổ ấy, đôi mắt mẹ sáng lên niềm vui mà long lanh một giọt nước mắt. Đó là giọt nước mắt của hạnh phúc sau sự hy sinh suốt đời.
***
Thời gian trôi, tôi lập gia đình, công việc ngày một bận rộn. Những chuyến về quê thăm mẹ thưa dần. Mỗi lần gọi điện, mẹ vẫn cười, vẫn nói khỏe. Tôi cứ vậy mà tin rằng mẹ sẽ mãi như thế, mạnh mẽ và bền bỉ như ruộng đồng quê nhà. Cho đến một hôm, em gái gọi trong tiếng nấc nghẹn. Mẹ té trên đồng sau nhà.
Tôi vội vàng lao về, nhìn mẹ nằm trên giường bệnh. Mái tóc đã bạc trắng, gương mặt hằn sâu những nếp nhăn. Trái tim tôi thắt lại. Bàn tay mẹ run run nắm lấy tay tôi, giọng yếu ớt nhưng vẫn đầy yêu thương:
- Con đừng lo, mẹ chỉ trượt chân thôi. Thấy con về, mẹ mừng lắm…
Đôi mắt mẹ rưng rưng. Còn tôi, bật khóc như một đứa trẻ. Tôi bỗng nhận ra, suốt đời mẹ đã khóc nhiều vì chúng tôi - những giọt nước mắt âm thầm, vừa chan chứa lo toan, vừa dạt dào hạnh phúc.
Mẹ hồi phục, nhưng sức khỏe chẳng còn như trước. Tôi quyết định đưa mẹ lên thành phố để được gần bên chăm sóc. Ban công nhỏ nhà tôi, tôi trồng một vườn hoa bé xinh. Mỗi sáng, mẹ ngồi bên đó, mắt xa xăm dõi theo từng bông hoa hé nụ. Nhìn mẹ an yên, tôi hiểu, nơi sâu thẳm trong mẹ, hạnh phúc giản đơn chỉ là nhìn con cái mạnh khỏe, trong ngoài ấm êm.
Một buổi chiều, khi hoàng hôn buông xuống, mẹ khẽ nắm tay tôi, thì thầm như lời trăn trối:
- Con à, đời mẹ chẳng mong gì hơn ngoài các con được bình an. Dù sau này mẹ có đi đâu, con hãy nhớ, nước mắt mẹ rơi không phải vì khổ, mà vì thương các con nhiều lắm…
Đó là những lời cuối cùng mẹ để lại. Rồi mẹ lặng lẽ ra đi, thanh thản sau một giấc ngủ dài.
Ngày đưa tang, trời quê tôi đổ mưa nhẹ. Trong tiếng khóc nghẹn của tôi và em gái, tôi nghe như có lời mẹ dặn: “Hãy sống thật tử tế, để mẹ ở bên kia cũng được yên lòng”.
Giờ đây, mẹ đã về với cha. Mỗi khi nhớ về, tôi lại thấy bóng dáng mẹ thấp thoáng đâu đó: trong bữa cơm còn mùi khoai luộc, trong chiếc áo xanh vá mỗi nơi một chút, trong giọt nước mắt long lanh buổi tiễn tôi lên thành phố. Suốt đời, mẹ chưa từng sống cho riêng mình.
Nước mắt của mẹ, không chỉ là dấu vết của nhọc nhằn, mà còn là dòng suối ngọt ngào tưới mát, nâng đỡ tâm hồn chúng tôi khôn lớn.