Cùng với xây dựng pháp luật thì thi hành pháp luật được xác định là nhiệm vụ quan trọng trong quá trình xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN ở nước ta. Qua gần 40 năm tiến hành công cuộc đổi mới đất nước dưới sự lãnh đạo của Đảng, bên cạnh những thành tựu đạt được, công tác thi hành pháp luật vẫn còn những hạn chế, giữa quy định pháp luật và thực tiễn cuộc sống vẫn tồn tại một khoảng cách không nhỏ. Nghị quyết số 66-NQ/TW, ngày 30/4/2025, của Bộ Chính trị “về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới” nhấn mạnh yêu cầu: “tập trung xây dựng văn hóa tuân thủ pháp luật, bảo đảm thượng tôn Hiến pháp và pháp luật; gắn kết chặt chẽ giữa xây dựng và thi hành pháp luật”. Yêu cầu đó đòi hỏi một tinh thần không chỉ dừng lại ở việc “có luật” mà phải là “sống trong tinh thần pháp luật”, hình thành một xã hội mà tuân thủ pháp luật trở thành giá trị văn hóa - văn hóa tuân thủ pháp luật.
“Văn hóa tuân thủ pháp luật” có thể hiểu là tổng hòa niềm tin, nhận thức, hành vi tự giác của con người trong việc tôn trọng, chấp hành và bảo vệ pháp luật. Nó không chỉ là việc “biết luật để không vi phạm” mà còn là thái độ sống, là khuôn mẫu ứng xử dựa trên công lý, lý trí, lòng tự trọng của mỗi công dân. Nếu Nhà nước pháp quyền là hình thức tổ chức của quyền lực nhà nước, thì văn hóa tuân thủ pháp luật chính là “tầng sâu” nuôi dưỡng sự bền vững của quyền lực ấy, giúp pháp luật không chỉ tồn tại bằng cưỡng chế, mà bằng sự đồng thuận xã hội. Ở đó, mỗi người dân, cán bộ, đảng viên, doanh nghiệp, tổ chức đều ý thức rằng tuân thủ pháp luật chính là bảo vệ quyền lợi của mình và của cộng đồng.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy, ở nước ta hiện nay, giữa quy định pháp luật và thực thi pháp luật vẫn còn khoảng cách. Hệ thống pháp luật ngày càng được hoàn thiện nhưng hiệu quả thực thi chưa cao; thực trạng “luật có nhưng không thực hiện”, tình trạng “xin - cho”, “lách luật, “né luật” vẫn còn tồn tại và trở thành một điểm nghẽn trong tiến trình xây dựng, hoàn thiện Nhà nước pháp quyền XHCN. Nhiều chủ trương, chính sách đúng, tiến bộ nhưng do thiếu sự phối hợp thực hiện nên khó đi vào cuộc sống. Đó là biểu hiện của thói quan liêu vẫn còn ăn sâu trong một bộ phận cán bộ lãnh đạo, quản lý, coi pháp luật như công cụ của bộ máy hành chính chứ không phải là “khuôn vàng thước ngọc” cho mọi hành vi xã hội. Đó là tình trạng cơ chế kiểm tra, giám sát việc thực thi pháp luật lỏng lẻo; việc khen thưởng người làm đúng, xử lý người làm sai chưa nghiêm, chưa kịp thời; công tác phổ biến, giáo dục pháp luật vẫn thiên về tuyên truyền một chiều, thiếu sinh động, chưa chạm đến cảm xúc và ý thức tự thân của người dân…
Thực trạng đó khiến nhiều người xem pháp luật như một rào cản chứ chưa phải là điểm tựa để nâng tầm suy nghĩ, hành động. Trong khi đó, ở nhiều quốc gia, văn hóa tuân thủ pháp luật đã trở thành hạt nhân phát triển của xã hội hiện đại. Ở nhiều nước châu Âu, từ lâu việc chấp hành pháp luật gắn với ý thức công dân và đạo đức nghề nghiệp; mỗi cá nhân hiểu rằng vi phạm pháp luật đồng nghĩa với đánh mất uy tín, danh dự và cơ hội trong cộng đồng. Ở Singapore, người dân tuân thủ pháp luật vì có niềm tin rằng “luật công bằng với mọi người”; vi phạm nhỏ cũng bị xử lý nghiêm, từ đó tạo thành thói quen tôn trọng kỷ cương, phép nước. Nhật Bản lại chú trọng giáo dục pháp luật từ sớm; học sinh được dạy về quy tắc ứng xử, quyền và nghĩa vụ công dân, từ đó hình thành nền tảng “pháp trị trong tâm thức”. Nhờ đó, pháp luật ở những xã hội ấy không chỉ là công cụ quản lý mà còn là một biểu tượng của xã hội văn minh.
Từ kinh nghiệm đó, Việt Nam hoàn toàn có thể định hình một chiến lược mới về phát triển văn hóa tuân thủ pháp luật trong thời kỳ chuyển đổi số và hội nhập quốc tế. Trước hết, cần chuyển từ “phổ biến pháp luật” sang “giáo dục pháp luật sáng tạo” - kết hợp kể chuyện, mô phỏng, phim ngắn, trò chơi pháp lý trong trường học, trên các phương tiện truyền thông và mạng xã hội để pháp luật trở nên gần gũi, dễ hiểu, dễ nhớ. Thứ hai, tăng tính minh bạch trong quy trình ban hành và thực thi pháp luật, sao cho mọi văn bản, thủ tục, chế tài được công khai, dễ tra cứu, dễ kiểm chứng. Thứ ba, xây dựng và thực hiện tốt cơ chế phản hồi và phản biện xã hội để người dân, doanh nghiệp có thể góp ý, giám sát quá trình thực thi pháp luật. Việc lắng nghe phản hồi của người dân, doanh nghiệp cũng là cách hữu hiệu để kiểm tra tính khả thi của pháp luật.
Văn hóa tuân thủ pháp luật cần bắt đầu từ người thực thi công vụ, bởi nếu cán bộ không gương mẫu thì không thể thuyết phục được người dân. Khi mỗi cơ quan công quyền đều hoạt động theo nguyên tắc “đúng luật, đúng trách nhiệm, đúng thời hạn” thì Nhà nước pháp quyền mới thật sự hiện hữu. Đối với doanh nghiệp, tuân thủ pháp luật không phải gánh nặng, mà là chiến lược phát triển bền vững. Trên thế giới, các tập đoàn lớn luôn có hệ thống chính sách, quy trình, con người và văn hóa (compliance) chuyên nghiệp, nhằm đảm bảo mọi hoạt động đều tuân thủ luật pháp, quy tắc đạo đức và các chuẩn mực nội bộ, giúp phòng ngừa rủi ro và nâng cao uy tín. Trong kỷ nguyên chuyển đổi số, việc ứng dụng các nền tảng kỹ thuật số như blockchain, trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data) có thể tạo ra đột phá trong quản trị pháp lý. Một hệ thống pháp luật minh bạch, có khả năng tra cứu công khai mọi văn bản, giao dịch, xử lý vi phạm sẽ giúp loại bỏ tình trạng tùy tiện, làm sai hoặc “bẻ cong luật”. Đó chính là cách công nghệ hỗ trợ xây dựng niềm tin - thứ tài sản vô hình nhưng quyết định sự thành công của pháp luật.
Ngày Pháp luật Việt Nam (9-11) năm nay không chỉ là dịp nhắc lại câu khẩu hiệu “Sống và làm việc theo Hiến pháp và pháp luật” mà còn là cơ hội để mỗi người tự soi mình: ta đã thật sự hiểu, tin và hành động theo pháp luật chưa? Văn hóa tuân thủ pháp luật, xét đến cùng, không thể chỉ hình thành từ mệnh lệnh mà phải được vun đắp bằng niềm tin, sự minh bạch và gương mẫu của người cầm quyền. Khi xã hội biết tôn trọng pháp luật, quyền lực được kiểm soát, công lý được bảo vệ thì niềm tin được củng cố. Xây dựng văn hóa tuân thủ pháp luật không chỉ để “đúng quy định” mà để pháp luật trở thành giá trị cốt lõi trong quản trị xã hội, phát triển kinh tế, bảo vệ con người và thật sự là một nền tảng văn hóa của quốc gia.