1. Quận Ninh Kiều
NHÓM ĐƯỜNG GIÁ LOẠI 4 |
1 |
Trần Hoàng Na |
Đường 30 Tháng 4 - Tầm Vu |
4.000.000 |
2.800.000 |
2 |
Tầm Vu |
Đường 30 Tháng 4 - Ngã ba dưỡng lão |
4.000.000 |
2.800.000 |
Ngã ba dưỡng lão -Cầu kinh mương lộ |
4.000.000 |
2.800.000 |
Ngã ba dưỡng lão - Thành đội |
2.000.000 |
1.400.000 |
Thành đội - Nguyễn Thị Minh Khai |
3.000.000 |
2.100.000 |
3 |
Mạc Đỉnh Chi |
Trương Định - Cuối đường |
4.000.000 |
2.800.000 |
4 |
Mậu Thân |
Nguyễn Văn Cừ - Vành đai |
3.000.000 |
2.100.000 |
5 |
Ngô Đức Kế |
Điện Biên Phủ - Đồng Khởi |
3.000.000 |
2.100.000 |
6 |
Lê Lai |
Các đoạn trải nhựa, giáp Phan Văn Trị |
3.000.000 |
2.100.000 |
7 |
Hồ Xuân Hương |
Hùng Vương -Bà Huyện Thanh Quan |
3.000.000 |
2.100.000 |
8 |
Đoàn Thị Điểm |
Cách mạng tháng Tám - Ngã ba |
3.000.000 |
2.100.000 |
Ngã ba - Cuối đường |
2.000.000 |
1.400.000 |
9 |
Mậu Thân |
Tầm Vu - Đường 30 tháng 4 |
3.000.000 |
2.100.000 |
10 |
Bùi Thị Xuân |
Phan Đăng Lưu - Đinh Tiên Hoàng |
3.000.000 |
2.100.000 |
11 |
Lê Bình |
Đường 30 Tháng 4 - Đường 3 Tháng 2 |
3.000.000 |
2.100.000 |
12 |
Quản Trọng Hoàng |
Đường 3 Tháng 2 - Tập thể Tỉnh ủy (cũ) |
3.000.000 |
2.100.000 |
13 |
Nguyễn Văn Trỗi |
Khu nội bộ Mậu Thân |
2.500.000 |
1.750.000 |
14 |
Nguyễn Ngọc Trai |
Khu nội bộ Mậu Thân |
2.500.000 |
1.750.000 |
15 |
Cao Thắng |
Khu nội bộ Mậu Thân |
2.500.000 |
1.750.000 |
16 |
Đinh Công Tráng |
Khu nội bộ Mậu Thân |
2.500.000 |
1.750.000 |
17 |
Nguyễn Cư Trinh |
Khu nội bộ Mậu Thân |
2.500.000 |
1.750.000 |
18 |
Đường khu bãi cát |
Trần Văn Khéo - Đầu ranh Công viên nước |
4.000.000 |
2.800.000 |
Ranh Công viên nước - Khách sạn Victoria |
2.500.000 |
1.750.000 |
19 |
Nguyễn Văn Cừ (nối dài) |
Cầu Rạch Ngỗng 2 - Quốc lộ 91B |
3.000.000 |
2.100.000 |
20 |
Quốc lộ 91B |
Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Văn Cừ (nối dài) |
3.000.000 |
2.100.000 |
21 |
Trương Định |
Ngô Quyền - Lý Tự Trọng |
2.000.000 |
1.400.000 |
22 |
Hậu Giang |
Quốc lộ I - Cuối đường |
2.000.000 |
1.400.000 |
23 |
Đường Vành đai |
Cách mạng tháng Tám (cặp nhà hàng Phi Long) - Mậu Thân |
2.000.000 |
1.400.000 |
24 |
Đường 256 (hẻm 256 cũ) |
Nguyễn Văn Cừ - Đường vành đai |
4.000.000 |
2.800.000 |
d) Hẻm vị trí 2 Đơn vị tính: đồng/m2
TT |
Tên hẻm |
Giới hạn |
Giá đất ở |
Giá đất
SXKD phi nông nghiệp |
1 |
65 Lý Tự Trọng |
Từ đầu hẻm đến Sở Kế hoạch và Đầu tư |
5.000.000 |
3.500.000 |
2 |
14, 86 Lý Tự Trọng |
Từ đầu hẻm đến Trương Định (Dự án nâng cấp đô thị) |
4.500.000 |
3.150.000 |
3 |
227 Trần Hưng Đạo |
Từ đầu hẻm đến hết đoạn trải nhựa |
3.500.000 |
2.450.000 |
4 |
218 Trần Hưng Đạo |
Từ đầu hẻm đến hết đoạn trải nhựa |
3.500.000 |
2.450.000 |
5 |
93 Trần Hưng Đạo |
Từ đầu hẻm đến hết đoạn trải nhựa |
3.000.000 |
2.100.000 |
6 |
132 Hùng Vương |
Từ đầu hẻm đến hết đoạn trải nhựa |
3.000.000 |
2.100.000 |
7 |
54 Hùng Vương |
Từ đầu hẻm đến hết trục đường chính |
3.000.000 |
2.100.000 |
8 |
95 Mậu Thân |
Từ đầu hẻm đến hết đoạn trải nhựa |
3.500.000 |
2.450.000 |
9 |
Đường nội bộ khu Trần Khánh Dư |
Từ đường 30 tháng 4 đến ngã ba hẻm |
4.000.000 |
2.800.000 |
10 |
Đường nội bộ khu Trần Khánh Dư |
Các trục chính còn lại |
3.200.000 |
2.450.000 |
11 |
Đường nội bộ khu dân cư (kế Chi cục thú y) đường 30 tháng 4 |
Các trục đường chính |
3.500.000 |
2.450.000 |
12 |
Khu tái định cư Thới Nhựt |
Trục chính |
2.500.000 |
1.750.000 |
Trục phụ |
1.500.000 |
1.050.000 |
13 |
Hẻm số 138 Trần Việt Châu |
Trần Việt Châu - Hết đoạn trải nhựa và hệ thống chiếu sáng |
2.500.000 |
1.750.000 |
14 |
Đường nội bộ khu tập thể Công ty cấp thoát nước, khu công viên cây xanh (cũ) đường 30 tháng 4 |
Các trục đường chính |
2.500.000 |
1.750.000 |
15 |
Đường nội bộ khu dân cư 243 ( cũ là đường nội bộ khu dân cư liền kề Trường THCS Lương Thế Vinh) đường 30 tháng 4 |
Các trục đường chính |
2.500.000 |
1.750.000 |
16 |
Đường nội bộ khu dân cư 91/23 đường 30 tháng 4 |
Từ đường 30 tháng 4 đến hết đường trải nhựa |
2.500.000 |
1.750.000 |
17 |
Đường nội bộ khu chung cư Đường 3 tháng 2 |
Trục đường chính dẫn vào khu chung cư A, B, C, D do Nhà nước đầu tư |
2.500.000 |
1.750.000 |
18 |
148 đường 3 tháng 2 |
Từ đường 3 tháng 2 đến hết đường trải nhựa |
3.000.000 |
2.100.000 |
19 |
51 đường 3 tháng 2 |
Từ đường 3 tháng 2 đến hết đường trải nhựa |
3.000.000 |
2.100.000 |
20 |
12 đường 3 tháng 2 (bệnh viện da liễu) |
Từ đường 3 tháng 2 đến hết đường trải nhựa |
3.000.000 |
2.100.000 |
21 |
Đường nội bộ khu dân cư 91B (giai đoạn I, tính từ QL91B - Trần Hoàng Na dự mở) |
Trục chính |
2.500.000 |
1.750.000 |
Trục phụ |
2.000.000 |
1.400.000 |
22 |
Khu dân cư MeTro Cash |
Trục chính |
2.000.000 |
1.400.000 |
Trục phụ |
1.500.000 |
1.050.000 |
2. QUẬN BÌNH THỦY
2.1. Đất nông nghiệp
a) Đất trồng cây hàng năm
Đơn vị tính: đồng/m2
(Còn tiếp)