Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Tỷ giá được cập nhật lúc 6/6/2023 8:59:41 AM và chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 15,148.34 | 15,301.35 | 15,794.24 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,038.67 | 17,210.78 | 17,765.18 |
SWISS FRANC | CHF | 25,283.37 | 25,538.76 | 26,361.42 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,241.10 | 3,273.84 | 3,379.81 |
DANISH KRONE | DKK | - | 3,318.01 | 3,445.51 |
EURO | EUR | 24,533.62 | 24,781.44 | 25,907.33 |
POUND STERLING | GBP | 28,471.83 | 28,759.42 | 29,685.83 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,921.99 | 2,951.50 | 3,046.58 |
INDIAN RUPEE | INR | - | 284.07 | 295.46 |
YEN | JPY | 163.84 | 165.49 | 173.45 |
KOREAN WON | KRW | 15.60 | 17.34 | 19.01 |
KUWAITI DINAR | KWD | - | 76,180.54 | 79,236.21 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | - | 5,064.82 | 5,175.94 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | - | 2,087.26 | 2,176.16 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | - | 277.46 | 307.19 |
SAUDI RIAL | SAR | - | 6,248.84 | 6,499.48 |
SWEDISH KRONA | SEK | - | 2,122.19 | 2,212.57 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,976.78 | 17,148.26 | 17,700.65 |
THAILAND BAHT | THB | 597.02 | 663.35 | 688.84 |
US DOLLAR | USD | 23,300.00 | 23,330.00 | 23,670.00 |