Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Tỷ giá được cập nhật lúc 2/3/2023 9:53:51 AM và chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,153.37 | 16,316.53 | 16,842.19 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,155.55 | 17,328.84 | 17,887.10 |
SWISS FRANC | CHF | 25,014.13 | 25,266.79 | 26,080.79 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,413.05 | 3,447.52 | 3,559.12 |
DANISH KRONE | DKK | - | 3,370.49 | 3,500.02 |
EURO | EUR | 24,892.64 | 25,144.08 | 26,286.54 |
POUND STERLING | GBP | 27,897.12 | 28,178.91 | 29,086.72 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,913.65 | 2,943.08 | 3,037.89 |
INDIAN RUPEE | INR | - | 285.02 | 296.45 |
YEN | JPY | 177.36 | 179.15 | 187.76 |
KOREAN WON | KRW | 16.54 | 18.38 | 20.16 |
KUWAITI DINAR | KWD | - | 76,641.21 | 79,715.65 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | - | 5,455.79 | 5,575.51 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | - | 2,285.99 | 2,383.36 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | - | 318.55 | 352.68 |
SAUDI RIAL | SAR | - | 6,231.71 | 6,481.69 |
SWEDISH KRONA | SEK | - | 2,212.63 | 2,306.87 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 17,436.98 | 17,613.11 | 18,180.54 |
THAILAND BAHT | THB | 627.89 | 697.66 | 724.47 |
US DOLLAR | USD | 23,250.00 | 23,280.00 | 23,620.00 |